So sánh lãi suất tiền gửi tiết kiệm các ngân hàng - Thông tin công ty, doanh nghiệp

So sánh lãi suất tiền gửi tiết kiệm các ngân hàng

Bảng so sánh lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Lãi suất: %/năm
Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm
KKH 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Agribank 0,20 4,50 5,00 5,50 5,60 6,80 6,80 6,80
Bắc Á 1,00 5,50 5,50 7,30 7,50 7,80 7,80 7,80 7,80
Bảo Việt 1,00 5,20 5,30 6,85 6,90 7,60 7,60 7,60 7,60
BIDV 0,10 4,50 5,00 5,50 5,60 7,00 6,80 6,90 6,90
Đông Á 5,30 5,50 6,90 7,20 7,40 7,60 7,60 7,60
MaritimeBank 5,20 5,40 6,70 7,00 7,20 7,60 7,70 7,70
MBBank 0,30 4,90 5,50 6,50 6,50 7,50 7,40 7,70 7,50
Nam Á Bank 1,00 5,40 5,50 6,80 7,00 7,60 7,80 8,45 7,90
NCB 0,50 5,30 5,40 7,40 7,50 8,00 7,90 8,00 7,60
OCB 0,50 5,30 5,50 7,20 7,30 7,80 7,45 7,55 7,60
OceanBank 0,50 5,30 5,50 6,80 6,40 7,50 7,20 7,30 7,40
SCB 1,00 5,40 5,50 7,10 7,10 7,50 7,70 7,75 7,75
SHB 0,50 5,30 5,50 6,90 7,00 7,10 7,40 7,40 7,50
VIB 5,40 5,40 7,40 7,50 7,90 7,90 7,90
Vietcombank 0,10 4,50 5,00 5,50 5,50 6,80 6,80 6,80
VietinBank 0,10 4,50 5,00 5,50 5,50 6,80 6,70 6,80 6,90

Bảng so sánh lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Lãi suất: %/năm
Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm
KKH 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Agribank 0,20 4,50 5,00 5,50 5,60 6,80 6,80 6,80
Bắc Á 1,00 5,50 5,50 7,40 7,60 7,90 7,90 7,90 7,90
Bảo Việt 5,50 5,50 7,40 7,45 8,00 8,15 8,15 8,15
BIDV 0,10 4,50 5,00 5,50 5,60 7,00 6,80 6,90 6,90
Đông Á 5,30 5,50 6,90 7,20 7,40 7,60 7,60 7,60
MaritimeBank 5,20 5,40 7,00 7,20 7,40 7,70 7,80 7,80
MBBank 0,30 4,90 5,50 6,50 6,50 7,50 7,40 7,70 7,50
Nam Á Bank 5,40 5,40 8,00 8,05 8,30 8,50 8,50 8,70
NCB 5,30 5,40 7,40 7,50 8,00 7,90 8,00 7,60
OCB 5,40 5,40 7,30 7,40 7,50 7,55 7,65 7,70
OceanBank 0,50 5,30 5,50 6,80 6,40 7,50 7,20 7,30 7,40
SCB 5,45 5,50 7,80 7,95 8,20 8,30 8,30 8,30
SHB 5,40 5,50 6,90 7,00 7,10 7,40 7,40 7,50
VIB 5,50 5,50 7,50 7,60 8,00 8,00 8,00
Vietcombank 0,10 4,50 5,00 5,50 5,50 6,80 6,80 6,80
VietinBank 0,25 4,65 5,15 5,65 5,65 6,95 6,85 6,95 7,05