CÔNG TY TNHH KOLOR VIỆT NAM - VietnamBiz

CÔNG TY TNHH KOLOR VIỆT NAM

GIỚI THIỆU CHUNG:

CÔNG TY TNHH KOLOR VIỆT NAM có mã số thuế 0108109813 được cấp vào ngày 27/12/2017, trực thuộc quản lý của: Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều. Địa chỉ trụ sở công ty hiện tại đặt ở Địa chỉ trụ sở công ty đặt tại Căn MG2-10, khu phố thương mại dự án Vincom Center Cần Thơ, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VÀ LIÊN HỆ: 

Tên doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KOLOR VIỆT NAM
Mã doanh nghiệp 0108109813
Ngày cấp 27/12/2017
Tình trạng NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cơ quan thuế quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều
Địa chỉ Địa chỉ trụ sở công ty đặt tại Căn MG2-10, khu phố thương mại dự án Vincom Center Cần Thơ, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Điện thoại  
Giám đốc Huỳnh Công Khanh
Người đại diện Huỳnh Công Khanh
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Ngành nghề kinh doanh khác
  1. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  2. Chuẩn bị mặt bằng
  3. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  4. Sản xuất giày, dép
  5. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  6. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  7. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  8. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  9. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  10. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  11. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  12. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  13. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  14. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  15. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  16. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  17. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  18. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  19. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  20. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  21. Sửa chữa thiết bị điện
  22. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  23. Sản xuất điện
  24. Truyền tải và phân phối điện
  25. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  26. Thoát nước và xử lý nước thải
  27. Thu gom rác thải không độc hại
  28. Thu gom rác thải độc hại
  29. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  30. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  31. Tái chế phế liệu
  32. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  33. Xây dựng nhà để ở
  34. Xây dựng nhà không để ở
  35. Xây dựng công trình đường sắt
  36. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  37. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  38. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  39. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  40. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  41. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  42. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  43. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  44. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  45. Lắp đặt hệ thống điện
  46. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  47. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  48. Hoàn thiện công trình xây dựng
  49. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  50. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  51. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  52. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  53. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  54. Bán buôn thực phẩm
  55. Bán buôn đồ uống
  56. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  57. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  58. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  59. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  60. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  61. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  62. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  63. Xây dựng công trình đường bộ
  64. Xây dựng công trình điện
  65. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  66. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  67. Xây dựng công trình công ích khác
  68. Xây dựng công trình thủy
  69. Xây dựng công trình khai khoáng
  70. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  71. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  72. Phá dỡ
  73. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  74. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  75. Bán buôn tổng hợp
  76. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  77. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  78. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  79. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  80. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  81. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  82. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  83. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  84. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  86. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  87. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  89. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  94. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  95. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  96. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  97. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  98. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  99. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  100. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  101. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  102. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  103. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  104. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  105. Cơ sở lưu trú khác
  106. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  107. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  108. Dịch vụ ăn uống khác
  109. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  110. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  111. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  112. Hoạt động của trụ sở văn phòng
  113. Hoạt động tư vấn quản lý
  114. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  115. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  116. Quảng cáo
  117. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  118. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  119. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  120. Cho thuê xe có động cơ
  121. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  122. Đại lý du lịch
  123. Điều hành tua du lịch
  124. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  125. Vệ sinh chung nhà cửa
  126. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  127. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  128. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  129. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  130. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  131. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Lưu ý Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với CÔNG TY TNHH KOLOR VIỆT NAM tọa lạc ở Địa chỉ trụ sở công ty đặt tại Căn MG2-10, khu phố thương mại dự án Vincom Center Cần Thơ, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ hoặc với Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Các doanh nghiệp cùng ngành nghề