CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH ĐẠI LỘC GIA - VietnamBiz

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH ĐẠI LỘC GIA

GIỚI THIỆU CHUNG:

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH ĐẠI LỘC GIA có mã số thuế 1801657656 được cấp vào ngày 13/12/2019, trực thuộc quản lý của: Cục Thuế Cần Thơ. Địa chỉ trụ sở công ty hiện tại đặt ở Địa chỉ trụ sở công ty đặt tại Ấp Nhơn Thọ 2, Xã Nhơn Ái, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ

THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VÀ LIÊN HỆ: 

Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH ĐẠI LỘC GIA
Mã doanh nghiệp 1801657656
Ngày cấp 13/12/2019
Tình trạng NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cơ quan thuế quản lý Cục Thuế Cần Thơ
Địa chỉ Địa chỉ trụ sở công ty đặt tại Ấp Nhơn Thọ 2, Xã Nhơn Ái, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ
Điện thoại  
Giám đốc
Người đại diện Trần Vĩnh Lộc
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Ngành nghề kinh doanh khác
  1. Trồng lúa
  2. Trồng cây có hạt chứa dầu
  3. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  4. Trồng rau các loại
  5. Trồng đậu các loại
  6. Trồng hoa, cây cảnh
  7. Trồng cây hàng năm khác
  8. Trồng cây ăn quả
  9. Trồng nho
  10. Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
  11. Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
  12. Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
  13. Trồng nhãn, vải, chôm chôm
  14. Trồng cây ăn quả khác
  15. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  16. Trồng cây điều
  17. Trồng cây hồ tiêu
  18. Trồng cây cao su
  19. Trồng cây cà phê
  20. Trồng cây chè
  21. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  22. Trồng cây gia vị
  23. Trồng cây dược liệu
  24. Trồng cây lâu năm khác
  25. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  26. Chăn nuôi trâu, bò
  27. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  28. Chăn nuôi dê, cừu
  29. Chăn nuôi lợn
  30. Chăn nuôi gia cầm
  31. Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
  32. Chăn nuôi gà
  33. Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
  34. Chăn nuôi gia cầm khác
  35. Chăn nuôi khác
  36. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  37. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  38. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  39. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  40. Xử lý hạt giống để nhân giống
  41. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  42. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  43. Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
  44. Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
  45. Sản xuất giống thuỷ sản
  46. Khai thác và thu gom than cứng
  47. Khai thác và thu gom than non
  48. Khai thác dầu thô
  49. Khai thác khí đốt tự nhiên
  50. Khai thác quặng sắt
  51. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  52. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  53. Cưa, xẻ và bào gỗ
  54. Bảo quản gỗ
  55. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  56. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  57. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  58. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  59. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
  60. Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
  61. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  62. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  63. Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
  64. Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  65. Sản xuất linh kiện điện tử
  66. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  67. Sản xuất thiết bị truyền thông
  68. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  69. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  70. Sản xuất đồng hồ
  71. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  72. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  73. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  74. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  75. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
  76. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
  77. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  78. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  79. Sản xuất nhạc cụ
  80. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  81. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  82. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  83. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
  84. Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
  85. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  86. Hoàn thiện công trình xây dựng
  87. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  88. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  89. Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
  90. Bán buôn xe có động cơ khác
  91. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
  92. Đại lý, môi giới, đấu giá
  93. Đại lý
  94. Môi giới
  95. Đấu giá
  96. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  97. Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
  98. Bán buôn hoa và cây
  99. Bán buôn động vật sống
  100. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  101. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
  102. Bán buôn gạo
  103. Bán buôn thực phẩm
  104. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
  105. Bán buôn thủy sản
  106. Bán buôn rau, quả
  107. Bán buôn cà phê
  108. Bán buôn chè
  109. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
  110. Bán buôn thực phẩm khác
  111. Bán buôn đồ uống
  112. Bán buôn đồ uống có cồn
  113. Bán buôn đồ uống không có cồn
  114. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  115. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  116. Bán buôn vải
  117. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
  118. Bán buôn hàng may mặc
  119. Bán buôn giày dép
  120. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  121. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
  122. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
  123. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
  124. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
  125. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
  126. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
  127. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
  128. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
  129. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
  130. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  131. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  132. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  133. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  134. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
  135. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
  136. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
  137. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
  138. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
  139. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
  140. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  141. Bán buôn quặng kim loại
  142. Bán buôn sắt, thép
  143. Bán buôn kim loại khác
  144. Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
  145. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  146. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
  147. Bán buôn xi măng
  148. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
  149. Bán buôn kính xây dựng
  150. Bán buôn sơn, vécni
  151. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
  152. Bán buôn đồ ngũ kim
  153. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  154. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  155. Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
  156. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
  157. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
  158. Bán buôn cao su
  159. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
  160. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
  161. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
  162. Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  163. Bán buôn tổng hợp
  164. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  165. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  166. Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
  167. Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  168. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  169. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  170. Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
  171. Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
  172. Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
  173. Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
  174. Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  175. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  176. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  177. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  178. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  179. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
  180. Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  181. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  182. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  183. Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
  184. Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
  185. Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  186. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  187. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  188. Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  189. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  190. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  191. Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
  192. Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
  193. Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  194. Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
  195. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  196. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  197. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  198. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  199. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  200. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  201. Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
  202. Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
  203. Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  204. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  205. Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
  206. Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  207. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  208. Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  209. Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
  210. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
  211. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
  212. Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
  213. Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
  214. Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  215. Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
  216. Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  217. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  218. Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
  219. Vận tải hành khách bằng taxi
  220. Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
  221. Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
  222. Vận tải hành khách đường bộ khác
  223. Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
  224. Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
  225. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  226. Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
  227. Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
  228. Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
  229. Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
  230. Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
  231. Vận tải đường ống
  232. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  233. Vận tải hành khách ven biển
  234. Vận tải hành khách viễn dương
  235. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  236. Vận tải hàng hóa ven biển
  237. Vận tải hàng hóa viễn dương
  238. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  239. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
  240. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
  241. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  242. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
  243. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
  244. Vận tải hành khách hàng không
  245. Vận tải hàng hóa hàng không
  246. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  247. Dịch vụ đại lý tàu biển
  248. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
  249. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
  250. Bưu chính
  251. Chuyển phát
  252. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  253. Khách sạn
  254. Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  255. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  256. Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
  257. Cơ sở lưu trú khác
  258. Ký túc xá học sinh, sinh viên
  259. Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
  260. Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
  261. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  262. Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
  263. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
  264. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
  265. Dịch vụ ăn uống khác
  266. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  267. Quán rượu, bia, quầy bar
  268. Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
  269. Xuất bản sách
  270. Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
  271. Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
  272. Hoạt động xuất bản khác
  273. Xuất bản phần mềm
  274. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  275. Hoạt động khí tượng thuỷ văn
  276. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
  277. Hoạt động thú y
  278. Cho thuê xe có động cơ
  279. Cho thuê ôtô
  280. Cho thuê xe có động cơ khác
  281. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  282. Cho thuê băng, đĩa video
  283. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  284. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  285. Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
  286. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
  287. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
  288. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
  289. Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
  290. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  291. Cung ứng lao động tạm thời
Lưu ý Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH ĐẠI LỘC GIA tọa lạc ở Địa chỉ trụ sở công ty đặt tại Ấp Nhơn Thọ 2, Xã Nhơn Ái, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ hoặc với Cục Thuế Cần Thơ

Các doanh nghiệp cùng ngành nghề