CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA - VietnamBiz

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA

GIỚI THIỆU CHUNG:

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA có mã số thuế 1800667154 được cấp vào ngày 19/06/2007, trực thuộc quản lý của: Cục Thuế Thành phố Cần Thơ. Địa chỉ trụ sở công ty hiện tại đặt ở Địa chỉ trụ sở công ty đặt tại 19A, Trần Văn Giàu, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

THÔNG TIN ĐĂNG KÝ VÀ LIÊN HỆ: 

Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA
Mã doanh nghiệp 1800667154
Ngày cấp 19/06/2007
Tình trạng NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cơ quan thuế quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ
Địa chỉ Địa chỉ trụ sở công ty đặt tại 19A, Trần Văn Giàu, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Điện thoại  
Giám đốc Phạm Hồng Phương
Người đại diện Phạm Hồng Phương
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại
Ngành nghề kinh doanh khác
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Trồng cây hàng năm khác
  3. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  4. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  5. Sản xuất giống thuỷ sản
  6. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  7. Dịch vụ ăn uống khác
  8. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  9. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  10. Cho thuê xe có động cơ
  11. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  12. Vệ sinh chung nhà cửa
  13. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  14. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  15. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  16. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  17. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  18. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  19. Xây dựng công trình công ích
  20. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  21. Phá dỡ
  22. Chuẩn bị mặt bằng
  23. Lắp đặt hệ thống điện
  24. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  25. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  26. Hoàn thiện công trình xây dựng
  27. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  28. Đại lý, môi giới, đấu giá
  29. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  30. Bán buôn thực phẩm
  31. Bán buôn đồ uống
  32. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  33. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  34. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  35. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  36. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  37. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  38. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  39. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  40. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  41. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  42. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  43. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  44. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  45. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  46. Chế biến và bảo quản rau quả
  47. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  48. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  49. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  50. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  51. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  52. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  53. Sản xuất hoá chất cơ bản
  54. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  55. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  56. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  57. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  58. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  59. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  60. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  61. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  62. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  63. Thoát nước và xử lý nước thải
  64. Thu gom rác thải không độc hại
  65. Thu gom rác thải độc hại
  66. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  67. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  68. Tái chế phế liệu
  69. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  70. Xây dựng nhà các loại
  71. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  72. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  73. Phá dỡ
  74. Chuẩn bị mặt bằng
  75. Lắp đặt hệ thống điện
  76. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  77. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  78. Hoàn thiện công trình xây dựng
  79. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  80. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  81. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  82. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  83. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  84. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  85. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  86. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  87. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  88. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  89. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  90. Bán buôn thực phẩm
  91. Bán buôn đồ uống
  92. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  93. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  94. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  95. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  96. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  97. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  98. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  99. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  100. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  101. Bán buôn tổng hợp
  102. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  103. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  107. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  108. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  109. Trồng cây hàng năm khác
  110. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  111. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  112. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  113. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  114. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  115. Chế biến và bảo quản rau quả
  116. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  117. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  118. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  119. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  120. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  121. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  122. Sản xuất hoá chất cơ bản
  123. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  124. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  125. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  126. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  127. Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
  128. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  129. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  130. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  131. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  132. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  133. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  134. Thoát nước và xử lý nước thải
  135. Thu gom rác thải không độc hại
  136. Thu gom rác thải độc hại
  137. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  138. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  139. Tái chế phế liệu
  140. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  141. Xây dựng nhà để ở
  142. Xây dựng nhà không để ở
  143. Xây dựng công trình đường sắt
  144. Xây dựng công trình đường bộ
  145. Xây dựng công trình điện
  146. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  147. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  148. Xây dựng công trình công ích khác
  149. Xây dựng công trình thủy
  150. Xây dựng công trình khai khoáng
  151. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  152. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  153. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  154. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  155. Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
  156. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
  157. Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
  158. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  159. Vận tải hành khách đường bộ khác
  160. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  161. Vận tải đường ống
  162. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  163. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  164. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  165. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  166. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  167. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  168. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  169. Bốc xếp hàng hóa
  170. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  171. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  172. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  173. Cơ sở lưu trú khác
  174. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  175. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  176. Dịch vụ ăn uống khác
  177. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  178. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  179. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  180. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  181. Hoạt động tư vấn quản lý
  182. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  183. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  184. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  185. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  186. Cho thuê xe có động cơ
  187. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  188. Đại lý du lịch
  189. Điều hành tua du lịch
  190. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  191. Vệ sinh chung nhà cửa
  192. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  193. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  194. Dịch vụ đóng gói
  195. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  196. Đào tạo sơ cấp
  197. Đào tạo trung cấp
  198. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  199. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  200. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  201. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Lưu ý Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA tọa lạc ở Địa chỉ trụ sở công ty đặt tại 19A, Trần Văn Giàu, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ hoặc với Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Các doanh nghiệp cùng ngành nghề